  | [đánh thuế] | 
|   |   | to tax; to put/levy a tax on something | 
|   |   | Liệt kê những món bị đánh thuế 40 %  | 
|   | To list the items taxed at 40% | 
|   |   | Thuốc lá luôn luôn bị đánh thuế nặng | 
|   | There's always a high tax on tobacco; Tobacco is always heavily taxed | 
|   |   | Äánh thuế 20 % vào xa xỉ phẩm | 
|   | To levy/put a 20% tax on luxury goods; To tax luxury goods at 20% |